--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồng bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồng bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng bỏ
+ verb
to chesert; to abandon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruồng bỏ"
:
ruồng bỏ
ruồng bố
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
ruồng bỏ
:
to chesert; to abandon